Slider
Setting type slider xuất ra một trường thanh trượt phạm vi với một trường đầu vào. Ngoài các thuộc tính Standard attributes của cài đặt đầu vào, cài đặt loại phạm vi còn có các thuộc tính sau:
Attribute | Description | type | Default | Require |
---|---|---|---|---|
unit | Đơn vị tính | string | px | no |
deviceEnabled | Bật nhiều màn hình | boolean | false | no |
max | Giá trị lớn nhất | string / MinMaxEntity | 100 | no |
min | Giá trị nhỏ nhất | string / MinMaxEntity | 0 | no |
step | Bước nhảy | number | 1 | no |
Setting
{
id: "slider_field",
type: "slider",
label: "Slider",
unit: ["px", "em"],
deviceEnabled: true,
max: 300,
min: 50,
default: { desktop: { value: 0 } },
},
Trường hợp các đơn vị tính có min max khác nhau:
{
id: 'maxWidth',
type: 'slider',
label: 'Max width',
unit: ['px', '%'],
deviceEnabled: true,
min: { px: 320, '%': 10 },
max: { px: 2000, '%': 100 },
default: {
desktop: {
value: 1200,
unit: 'px',
},
tablet: {
value: 768,
unit: 'px',
},
mobile: {
value: 576,
unit: 'px',
},
},
},
Giao diện
Khi truy cập giá trị slider , dữ liệu được trả về dưới dạng :
{settings.slider}
Output
- Nếu deviceEnabled :true
{
"desktop": {
"value": 118,
"unit": "px"
}
}